Tiếng Trung giản thể

割断

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 割断

  1. cắt đứt
    gēduàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我会割断你的喉咙
wǒ huì gēduàn nǐ de hóulóng
Tôi sẽ cắt cổ anh!
割断和别人的友情
gēduàn hé biérén de yǒuqíng
phá vỡ tình bạn với những người khác
割断历史
gēduàn lìshǐ
để cắt nhỏ lịch sử
割断绳子
gēduàn shéngzǐ
cắt dây
割断联系
gēduàn liánxì
cắt đứt mối quan hệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc