Tiếng Trung giản thể

割肉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 割肉

  1. bán lỗ
    gē ròu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一些市场人士显然是忍痛割肉
yīxiē shìchǎng rénshì xiǎnrán shì rěntòng gē ròu
rõ ràng là một số người chơi thị trường không muốn bán lỗ
部分业主割肉抛售房产
bùfèn yèzhǔ gē ròu pāoshòu fángchǎn
một số chủ sở hữu bán tài sản bị thua lỗ cho chính họ
有的时候割肉是最好的选择
yǒudeshíhòu gē ròu shì zuìhǎo de xuǎnzé
đôi khi bán lỗ là quyết định tốt nhất
他们必须忍痛割肉
tāmen bìxū rěntòng gē ròu
họ phải bán lỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc