Tiếng Trung giản thể
割肉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一些市场人士显然是忍痛割肉
yīxiē shìchǎng rénshì xiǎnrán shì rěntòng gē ròu
rõ ràng là một số người chơi thị trường không muốn bán lỗ
部分业主割肉抛售房产
bùfèn yèzhǔ gē ròu pāoshòu fángchǎn
một số chủ sở hữu bán tài sản bị thua lỗ cho chính họ
有的时候割肉是最好的选择
yǒudeshíhòu gē ròu shì zuìhǎo de xuǎnzé
đôi khi bán lỗ là quyết định tốt nhất
他们必须忍痛割肉
tāmen bìxū rěntòng gē ròu
họ phải bán lỗ