Tiếng Trung giản thể
割舍
Thứ tự nét
Ví dụ câu
割舍对一个人的感情
gēshě duì yīgèrén de gǎnqíng
phải lòng ai đó
总有东西难以割舍难以东西割舍
zǒng yǒu dōngxī nányǐ gēshě nányǐ dōngxī gēshě
luôn có một cái gì đó rất khó để chia tay
割舍不下感情
gēshě bùxià gǎnqíng
không thể buông bỏ cảm xúc
割舍不下
gēshě bùxià
không thể chia tay
难以割舍
nányǐ gēshě
khó để buông bỏ