Tiếng Trung giản thể

割舍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 割舍

  1. chia tay, từ bỏ
    gēshě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

割舍对一个人的感情
gēshě duì yīgèrén de gǎnqíng
phải lòng ai đó
总有东西难以割舍难以东西割舍
zǒng yǒu dōngxī nányǐ gēshě nányǐ dōngxī gēshě
luôn có một cái gì đó rất khó để chia tay
割舍不下感情
gēshě bùxià gǎnqíng
không thể buông bỏ cảm xúc
割舍不下
gēshě bùxià
không thể chia tay
难以割舍
nányǐ gēshě
khó để buông bỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc