Tiếng Trung giản thể
力戒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
力戒无益行动
lìjiè wúyì xíngdòng
thử mọi thứ để tránh hành động vô ích
力戒诱惑
lìjiè yòuhuò
chống lại sự cám dỗ
力戒浪费
lìjiè làngfèi
để tránh lãng phí
力戒急躁
lìjiè jízào
thử mọi thứ để tránh mất kiên nhẫn
力戒骄傲
lìjiè jiāoào
đề phòng sự kiêu ngạo