力气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 力气

  1. sức mạnh
    lìqì; lìqi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下力气
xià lìqì
nỗ lực
没有力气
méi yǒu lìqì
không có lực lượng
浪费力气
làngfèi lìqì
lãng phí lực lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc