Tiếng Trung giản thể
劝勉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
劝勉和教导
quànmiǎn hé jiàodǎo
khuyến khích và hướng dẫn
教授经常劝勉同学
jiàoshòu jīngcháng quànmiǎn tóngxué
một giáo sư thường khuyến khích sinh viên
互相劝勉
hùxiāng quànmiǎn
để khuyến khích lẫn nhau
劝勉他们
quànmiǎn tāmen
để khuyến khích họ