Tiếng Trung giản thể

劝勉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 劝勉

  1. khuyến khích
    quànmiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劝勉和教导
quànmiǎn hé jiàodǎo
khuyến khích và hướng dẫn
教授经常劝勉同学
jiàoshòu jīngcháng quànmiǎn tóngxué
một giáo sư thường khuyến khích sinh viên
互相劝勉
hùxiāng quànmiǎn
để khuyến khích lẫn nhau
劝勉他们
quànmiǎn tāmen
để khuyến khích họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc