Dịch của 办…证 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
办…证
Tiếng Trung phồn thể
辦…證

Thứ tự nét cho 办证

Ý nghĩa của 办…证

  1. để vẽ một tài liệu
    bàn…zhèng

Các ký tự liên quan đến 办…证:

Ví dụ câu cho 办…证

办结婚证
bàn jiéhūn zhèng
lập giấy đăng ký kết hôn
给小孩办出生证
gěi xiǎohái bàn chūshēngzhèng
cấp giấy khai sinh của một đứa trẻ
办签证
bàn qiānzhèng
để xin thị thực
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc