Tiếng Trung giản thể

办卡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 办卡

  1. để lấy thẻ
    bàn kǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

办卡需要一张照片
bàn kǎ xūyào yīzhāng zhàopiān
cần có ảnh để nhận thẻ
去银行办卡
qù yínháng bàn kǎ
đến ngân hàng để lấy thẻ
先生要办卡吗?
xiānshēng yào bàn kǎma ?
thưa ông, bạn có muốn đăng ký thẻ không?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc