Tiếng Trung giản thể

功利

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 功利

  1. tính thiết thực
    gōnglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

功利派
gōnglì pài
người thực dụng
功利作用
gōnglì zuòyòng
vai trò thực dụng
功利经济逻辑
gōnglì jīngjì luójí
logic kinh tế thực dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc