Tiếng Trung giản thể

功名

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 功名

  1. học vị, quân hàm
    gōngmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是有功名的
tāshì yǒu gōngmíng de
anh ấy có danh tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc