功夫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 功夫

  1. Kung Fu
    gōngfu; gōngfū
  2. ly hôn, nghệ thuật
    gōngfu; gōngfū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

功夫的首要原则
gōngfū de shǒuyào yuánzé
luật đầu tiên của kung fu
会功夫的小伙子
huì gōngfū de xiǎohuǒzǐ
một cậu bé biết kung fu
功夫片
gōngfūpiàn
phim kung fu
学功夫
xué gōngfū
học kung fu
滑冰的功夫
huábīng de gōngfū
kỹ năng trượt băng
长期锻炼的功夫
chángqī duànliàn de gōngfū
một kỹ năng để thực hành trong một thời gian dài
绘画有功夫
huìhuà yǒu gōngfū
có kỹ năng tuyệt vời trong hội họa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc