功能

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 功能

  1. hàm số
    gōngnéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新推出的产品功能多
xīn tuīchū de chǎnpǐn gōngnéng duō
sản phẩm mới có nhiều chức năng
功能按钮
gōngnéng ànniǔ
nút chức năng
胃的功能
wèi de gōngnéng
chức năng của dạ dày
教育的功能
jiàoyù de gōngnéng
chức năng của giáo dục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc