Thứ tự nét
Ví dụ câu
大家加油
dàjiā jiāyóu
mọi người hãy cổ vũ!
给运动员加油
gěi yùndòngyuán jiāyóu
cổ vũ cho các vận động viên
为自己加油
wéi zìjǐ jiāyóu
để cổ vũ cho chính mình
加油干
jiāyóu gān
làm việc chăm chỉ hơn
我会加油的
wǒ huì jiāyóu de
Tôi sẽ làm hết sức mình
给汽车加油
gěi qìchē jiāyóu
đổ đầy xe
加油站
jiāyóuzhàn
trạm xăng
火上加油
huǒshàngjiāyóu
đổ dầu vào ngọn lửa