Thứ tự nét

Ý nghĩa của 加油

  1. Nào!; để cổ vũ
    jiāyóu
  2. để nỗ lực thêm
    jiāyóu
  3. để tiếp nhiên liệu
    jiāyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大家加油
dàjiā jiāyóu
mọi người hãy cổ vũ!
给运动员加油
gěi yùndòngyuán jiāyóu
cổ vũ cho các vận động viên
为自己加油
wéi zìjǐ jiāyóu
để cổ vũ cho chính mình
加油干
jiāyóu gān
làm việc chăm chỉ hơn
我会加油的
wǒ huì jiāyóu de
Tôi sẽ làm hết sức mình
给汽车加油
gěi qìchē jiāyóu
đổ đầy xe
加油站
jiāyóuzhàn
trạm xăng
火上加油
huǒshàngjiāyóu
đổ dầu vào ngọn lửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc