Tiếng Trung giản thể
加湿器
Thứ tự nét
Ví dụ câu
加湿器的工作特点
jiāshīqì de gōngzuò tèdiǎn
đặc tính làm việc của máy tạo ẩm
喷雾式加湿器
pēnwù shì jiāshīqì
máy tạo ẩm dạng phun
用加湿器
yòng jiāshīqì
sử dụng máy tạo độ ẩm
便携式加湿器
biànxiéshì jiāshīqì
máy tạo ẩm di động
购买加湿器
gòumǎi jiāshīqì
mua máy tạo độ ẩm