加班

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 加班

  1. làm thêm giờ
    jiābān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

加班费用
jiābān fèiyòng
tiền thưởng làm thêm giờ
免费加班
miǎnfèi jiābān
làm thêm giờ mà không được trả lương
周末加班
zhōumò jiābān
đi làm vào cuối tuần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc