Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
加班加点
Tiếng Trung giản thể
加班加点
Thêm vào danh sách từ
làm thêm ca hoặc giờ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 加班加点
làm thêm ca hoặc giờ
jiābān jiādiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
任务迫使我们不得不加班加点
rènwù pòshǐ wǒmen bùdébù jiābānjiādiǎn
nhiệm vụ buộc chúng tôi phải làm thêm giờ
他们对加班加点从来都不抱怨
tāmen duì jiābānjiādiǎn cónglái dū bù bàoyuàn
họ không bao giờ phàn nàn về việc làm thêm giờ
Các ký tự liên quan
加
班
点
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc