Trang chủ>加起来

Tiếng Trung giản thể

加起来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 加起来

  1. để kết hợp với nhau
    jiāqǐlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

各种税加起来是一笔巨款
gèzhǒng shuì jiāqǐlái shì yībǐ jùkuǎn
thuế đã lên đến một khoản tiền khổng lồ
我们加起来是三美元掏空了口袋,所有的钱
wǒmen jiāqǐlái shì sān měiyuán tāokōng le kǒudài , suǒyǒu de qián
chúng tôi đã làm rỗng túi của mình và tất cả số tiền được cộng lên đến 3 đô la
把所有费用加起来
bǎ suǒyǒu fèiyòng jiāqǐlái
để cộng lại tất cả các chi phí
将一行数字加起来
jiāng yīxíng shùzì jiāqǐlái
để thêm một hàng số liệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc