Từ vựng HSK
Dịch của 加 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
加
Tiếng Trung phồn thể
加
Thứ tự nét cho 加
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 加
thêm; thêm vào
jiā
Ví dụ câu cho 加
二加三等于五
èr jiā sān děngyú wǔ
hai cộng ba bằng năm
加油
jiāyóu
tăng ga
加法
jiāfǎ
phép cộng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc