Tiếng Trung giản thể

劣等

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 劣等

  1. cấp thấp
    lièděng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劣等生
lièděng shēng
dunce
劣等工作
lièděng gōngzuò
công việc kém chất lượng
劣等烟草
lièděng yāncǎo
thuốc lá kém chất lượng
劣等货
lièděnghuò
sản phẩm kém chất lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc