Dịch của 劣 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 劣

Ý nghĩa của 劣

  1. xấu, kém cỏi
    liè

Ví dụ câu cho 劣

较劣的装备
jiào liè de zhuāngbèi
thiết bị kém
劣等货
lièděnghuò
hàng kém chất lượng
不分优劣
bùfēn yōuliè
không phân biệt giữa tốt và xấu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc