Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
劣
Tiếng Trung giản thể
劣
Thêm vào danh sách từ
xấu, kém cỏi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 劣
xấu, kém cỏi
liè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
较劣的装备
jiào liè de zhuāngbèi
thiết bị kém
劣等货
lièděnghuò
hàng kém chất lượng
不分优劣
bùfēn yōuliè
không phân biệt giữa tốt và xấu
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc