Dịch của 劣 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
劣
Tiếng Trung phồn thể
劣
Thứ tự nét cho 劣
Ý nghĩa của 劣
- xấu, kém cỏiliè
Ví dụ câu cho 劣
较劣的装备
jiào liè de zhuāngbèi
thiết bị kém
劣等货
lièděnghuò
hàng kém chất lượng
不分优劣
bùfēn yōuliè
không phân biệt giữa tốt và xấu