Từ vựng HSK
Dịch của 动不了 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
动不了
Tiếng Trung phồn thể
動不了
Thứ tự nét cho 动不了
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 动不了
không thể di chuyển
dòngbuliǎo
Các ký tự liên quan đến 动不了:
动
不
了
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc