Tiếng Trung giản thể

动心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 动心

  1. để di chuyển, để khơi dậy
    dòngxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那机会真叫我动心
nà jīhuì zhēn jiào wǒ dòngxīn
Tôi thực sự quan tâm đến cơ hội này
你动心了吧?
nǐ dòngxīnle bā ?
có lẽ bạn đang xúc động?
金钱和名誉不动心他
jīnqián hé míngyù bù dòngxīn tā
anh ấy không quan tâm đến tiền bạc hay danh vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc