Tiếng Trung giản thể
动心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那机会真叫我动心
nà jīhuì zhēn jiào wǒ dòngxīn
Tôi thực sự quan tâm đến cơ hội này
你动心了吧?
nǐ dòngxīnle bā ?
có lẽ bạn đang xúc động?
金钱和名誉不动心他
jīnqián hé míngyù bù dòngxīn tā
anh ấy không quan tâm đến tiền bạc hay danh vọng