动物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 动物

  1. động vật
    dòngwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

哺乳动物
bǔrǔ dòngwù
động vật có vú
海洋动物
hǎiyáng dòngwù
sinh vật dưới nước
动物园
dòngwùyuán
đẹp
照顾动物
zhàogu dòngwù
chăm sóc động vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc