Dịch của 动物园 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
动物园
Tiếng Trung phồn thể
動物園

Thứ tự nét cho 动物园

Ý nghĩa của 动物园

  1. đẹp
    dòngwùyuán

Các ký tự liên quan đến 动物园:

Ví dụ câu cho 动物园

这条路不到动物园
zhè tiáo lù búdào dòngwùyuán
con đường này không dẫn đến sở thú
动物园员工
dòngwùyuán yuángōng
nhân viên sở thú
一只幼狮在动物园出生了
yī zhī yòushī zài dòngwùyuán chūshēng le
một con sư tử được sinh ra trong vườn thú
圣彼得堡动物园
shèng bǐdébǎo dòngwùyuán
Sở thú St.Petersburg
森林动物园
sēnlín dòngwùyuán
vườn thú rừng
动物园园长
dòngwùyuán yuáncháng
giám đốc sở thú
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc