Dịch của 动物园 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
动物园
Tiếng Trung phồn thể
動物園
Thứ tự nét cho 动物园
Ví dụ câu cho 动物园
这条路不到动物园
zhè tiáo lù búdào dòngwùyuán
con đường này không dẫn đến sở thú
动物园员工
dòngwùyuán yuángōng
nhân viên sở thú
一只幼狮在动物园出生了
yī zhī yòushī zài dòngwùyuán chūshēng le
một con sư tử được sinh ra trong vườn thú
圣彼得堡动物园
shèng bǐdébǎo dòngwùyuán
Sở thú St.Petersburg
森林动物园
sēnlín dòngwùyuán
vườn thú rừng
动物园园长
dòngwùyuán yuáncháng
giám đốc sở thú