动画

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 动画

  1. hoạt hình, phim hoạt hình
    dònghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

动画和图形
dònghuà hé túxíng
hoạt hình và đồ họa
动画短片
dònghuàduǎnpiàn
một bộ phim hoạt hình ngắn
该动画使用森林暗喻
gāi dònghuà shǐyòng sēnlín ànyù
hoạt hình sử dụng phép ẩn dụ về một khu rừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc