Tiếng Trung giản thể

劳苦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 劳苦

  1. gian nan
    láokǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尽劳苦一天
jìn láokǔ yītiān
làm việc chăm chỉ cả ngày
奔波劳苦了一整天
bēnbō láokǔle yīzhěngtiān
vội vàng về công việc
搬家具劳苦
bānjiā jù láokǔ
thật vất vả khi di chuyển đồ đạc cả ngày
不辞劳苦
bùcíláokǔ
để không có đau đớn
劳苦大众
láokǔ dàzhòng
khối lượng vất vả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc