Tiếng Trung giản thể
劳苦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
尽劳苦一天
jìn láokǔ yītiān
làm việc chăm chỉ cả ngày
奔波劳苦了一整天
bēnbō láokǔle yīzhěngtiān
vội vàng về công việc
搬家具劳苦
bānjiā jù láokǔ
thật vất vả khi di chuyển đồ đạc cả ngày
不辞劳苦
bùcíláokǔ
để không có đau đớn
劳苦大众
láokǔ dàzhòng
khối lượng vất vả