Thứ tự nét

Ý nghĩa của 劳驾

  1. Xin lỗi cho tôi hỏi! Tôi có thể làm phiền bạn?
    láojià
  2. gặp rắc rối sb.
    láojià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劳驾把那本字典递给我?
láojià bǎ nà běn zìdiǎn dìgěi wǒ ?
bạn có phiền chuyển cho tôi cuốn từ điển đó không?
请劳驾告诉我怎么走
qǐng láojià gàosùwǒ zěnme zǒu
có lòng tốt chỉ đường cho tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc