Từ vựng HSK
Dịch của 势利眼 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
势利眼
Tiếng Trung phồn thể
勢利眼
Thứ tự nét cho 势利眼
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 势利眼
tính hợm hĩnh
shìliyǎn
hợm hĩnh
shìliyǎn
Các ký tự liên quan đến 势利眼:
势
利
眼
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc