Dịch của 势利眼 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
势利眼
Tiếng Trung phồn thể
勢利眼

Thứ tự nét cho 势利眼

Ý nghĩa của 势利眼

  1. tính hợm hĩnh
    shìliyǎn
  2. hợm hĩnh
    shìliyǎn

Các ký tự liên quan đến 势利眼:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc