Tiếng Trung giản thể

勇猛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 勇猛

  1. dũng cảm và mạnh mẽ
    yǒngměng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尽管勇猛输了,但队员表现得极为
jǐnguǎn yǒngměng shū le , dàn duìyuán biǎoxiàn dé jíwéi
tuy cả đội thua nhưng họ đã chơi với tinh thần vô cùng
勇猛的冲击
yǒngměngde chōngjī
cú sốc dũng cảm
勇猛的飞行员
yǒngměngde fēixíngyuán
phi công dũng cảm
勇猛如狮
yǒngměng rú shī
dũng cảm như một con sư tử
勇猛无比
yǒngměng wúbǐ
dũng cảm và hung dữ vô song

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc