Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
勺子
HSK 5
勺子
Thêm vào danh sách từ
thìa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 勺子
thìa
sháozi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用勺子搅拌
yòng sháozi jiǎobàn
trộn bằng thìa
把勺子递给他
bǎ sháozi dì gěi tā
chuyền một cái thìa
用勺子喝汤
yòng sháozi hē tāng
ăn súp bằng thìa
Các ký tự liên quan
勺
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc