勺子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 勺子

  1. thìa
    sháozi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用勺子搅拌
yòng sháozi jiǎobàn
trộn bằng thìa
把勺子递给他
bǎ sháozi dì gěi tā
chuyền một cái thìa
用勺子喝汤
yòng sháozi hē tāng
ăn súp bằng thìa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc