Thứ tự nét

Ý nghĩa của 勺

  1. muôi, thìa
    sháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在面糊热锅中央浇一勺薄饼
zài miànhù rè guō zhōngyāng jiāo yī sháo báobǐng
đổ một thìa bột bánh crepe vào giữa chảo nóng
这个勺可以用来搅鸡蛋
zhègè sháo kěyǐ yònglái jiǎo jīdàn
thìa có thể được sử dụng để đánh trứng
用勺搅匀咖啡
yòngsháo jiǎoyún kāfēi
để trộn cà phê bằng thìa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc