Tiếng Trung giản thể

勾留

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 勾留

  1. dừng lại
    gōuliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你勾留的时间长吗?
nǐ gōuliú de shíjiāncháng ma ?
bạn có ở lại lâu không?
勾留不肯去
gōuliú bùkěn qù
nán lại, từ chối rời đi
不能在这儿勾留过久
bùnéng zài zhèér gōuliú guò jiǔ
không thể ở đây quá lâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc