Trang chủ>勾肩搭背

Tiếng Trung giản thể

勾肩搭背

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 勾肩搭背

  1. ôm nhau bằng vòng tay
    gōujiān dābèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可以勾肩搭背
kěyǐ gōujiāndā bèi
có thể giữ nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc