包含

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 包含

  1. bao gồm
    bāohán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一极反应价格不包含运费
yī jí fǎnyìng jiàgé bù bāohán yùnfèi
giá không bao gồm chi phí vận chuyển
包含不少合理因素
bāohán bùshǎo hélǐ yīnsù
chứa nhiều yếu tố hợp lý
包含很多对象
bāohán hěnduō duìxiàng
bao gồm một loạt các đối tượng
包含好几层意思
bāohán hǎojīcéng yìsī
chứa một số ý tưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc