Dịch của 包含于 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
包含于
Tiếng Trung phồn thể
包含於

Thứ tự nét cho 包含于

Ý nghĩa của 包含于

  1. chứa trong
    bāohányú

Các ký tự liên quan đến 包含于:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc