Tiếng Trung giản thể
包租
Thứ tự nét
Ví dụ câu
俱乐部包租了两辆公共汽车
jùlèbù bāozū le liǎngliàng gōnggòngqìchē
câu lạc bộ thuê hai chiếc xe buýt
业务包租给中国企业了
yèwù bāozū gěi zhōngguó qǐyè le
doanh nghiệp được cho một công ty Trung Quốc thuê
采用包租飞机的办法
cǎiyòng bāozū fēijī de bànfǎ
máy bay thuê
长期包租
chángqī bāozū
thuê dài hạn