Tiếng Trung giản thể

包租

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 包租

  1. thuê tàu
    bāozū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

俱乐部包租了两辆公共汽车
jùlèbù bāozū le liǎngliàng gōnggòngqìchē
câu lạc bộ thuê hai chiếc xe buýt
业务包租给中国企业了
yèwù bāozū gěi zhōngguó qǐyè le
doanh nghiệp được cho một công ty Trung Quốc thuê
采用包租飞机的办法
cǎiyòng bāozū fēijī de bànfǎ
máy bay thuê
长期包租
chángqī bāozū
thuê dài hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc