Tiếng Trung giản thể

包管

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 包管

  1. để đảm bảo
    bāoguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

包管他会成功的
bāoguǎn tā huì chénggōng de
Tôi cá là anh ấy sẽ thành công
我包管你没事
wǒ bāoguǎn nǐ méishì
Tôi đảm bảo bạn sẽ không gặp bất kỳ vấn đề gì
包管退换
bāoguǎn tuìhuàn
để đảm bảo hoàn lại tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc