Tiếng Trung giản thể
包装箱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
包装箱尺寸
bāozhuāngxiāng chǐcùn
kích thước của bao bì bên ngoài
全封闭木制包装箱
quán fēngbì mùzhì bāozhuāngxiāng
hộp đóng gói bằng gỗ kèm theo đầy đủ
包装箱在货运中受损
bāozhuāngxiāng zài huòyùn zhōng shòusǔn
hộp đóng gói đã bị hư hỏng trong quá trình giao hàng
塑料包装箱
sùliào bāozhuāngxiāng
hộp đóng gói nhựa