Tiếng Trung giản thể

包间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 包间

  1. phòng tách biệt
    bāojiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我提前给你好准备包间
wǒ tíqián gěinǐ hǎo zhǔnbèi bāojiān
Tôi sẽ chuẩn bị một phòng riêng cho bạn trước
包间的价钱
bāojiān de jiàqián
giá phòng riêng
我想预订一个包间
wǒxiǎng yùdìng yígè bāojiān
Tôi muốn đặt phòng riêng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc