Tiếng Trung giản thể

匆促

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 匆促

  1. đang vội
    cōngcù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

匆促间看到这一情景
cōngcù jiān kàndào zhè yī qíngjǐng
để xem cảnh một cách vội vàng
你走得了匆促太…了
nǐ zǒu déle cōngcù tài … le
bạn rời đi quá nhanh
时间非常匆促
shíjiān fēicháng cōngcù
thời gian là ngắn
匆促完成
cōngcù wánchéng
hoàn thành một cách vội vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc