Tiếng Trung giản thể
匆促
Thứ tự nét
Ví dụ câu
匆促间看到这一情景
cōngcù jiān kàndào zhè yī qíngjǐng
để xem cảnh một cách vội vàng
你走得了匆促太…了
nǐ zǒu déle cōngcù tài … le
bạn rời đi quá nhanh
时间非常匆促
shíjiān fēicháng cōngcù
thời gian là ngắn
匆促完成
cōngcù wánchéng
hoàn thành một cách vội vàng