Trang chủ>化妆刷

Tiếng Trung giản thể

化妆刷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 化妆刷

  1. chải
    huàzhuāng shuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清理化妆刷
qīnglǐ huàzhuāng shuā
để làm sạch cọ trang điểm
用化妆刷少量沾取散粉
yòng huàzhuāng shuā shǎoliàng zhān qǔ sànfěn
thoa phấn bột bằng cọ trang điểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc