Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
化妆刷
Tiếng Trung giản thể
化妆刷
Thêm vào danh sách từ
chải
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 化妆刷
chải
huàzhuāng shuā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
清理化妆刷
qīnglǐ huàzhuāng shuā
để làm sạch cọ trang điểm
用化妆刷少量沾取散粉
yòng huàzhuāng shuā shǎoliàng zhān qǔ sànfěn
thoa phấn bột bằng cọ trang điểm
Các ký tự liên quan
化
妆
刷
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc