Tiếng Trung giản thể
化妆品
Thứ tự nét
Ví dụ câu
化妆品并不能掩盖先天缺陷
huàzhuāngpǐn bìngbù néng yǎngài xiāntiān quēxiàn
mỹ phẩm không che đậy những khiếm khuyết của thiên nhiên
防水化妆品
fángshuǐ huàzhuāngpǐn
trang điểm không thấm nước
矿物化妆品
kuàngwù huàzhuāngpǐn
mỹ phẩm khoáng
化妆品公司
huàzhuāngpǐn gōngsī
công ty mỹ phẩm