Trang chủ>化妆品

Tiếng Trung giản thể

化妆品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 化妆品

  1. mỹ phẩm
    huàzhuāngpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

化妆品并不能掩盖先天缺陷
huàzhuāngpǐn bìngbù néng yǎngài xiāntiān quēxiàn
mỹ phẩm không che đậy những khiếm khuyết của thiên nhiên
防水化妆品
fángshuǐ huàzhuāngpǐn
trang điểm không thấm nước
矿物化妆品
kuàngwù huàzhuāngpǐn
mỹ phẩm khoáng
化妆品公司
huàzhuāngpǐn gōngsī
công ty mỹ phẩm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc