Dịch của 化妆棉 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
化妆棉
Tiếng Trung phồn thể
化妝棉

Thứ tự nét cho 化妆棉

Ý nghĩa của 化妆棉

  1. miếng bông
    huàzhuāngmián

Các ký tự liên quan đến 化妆棉:

Ví dụ câu cho 化妆棉

将爽肤水倒在化妆棉
jiāng shuǎngfū shuǐ dǎo zài huàzhuāng mián
đổ mực lên miếng bông
用化妆棉擦干净面部
yòng huàzhuāng mián cā gānjìng miànbù
lau mặt với một miếng bông
用化妆棉卸妆
yòng huàzhuāng mián xièzhuāng
để loại bỏ trang điểm với một miếng bông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc