化学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 化学

  1. hoá học
    huàxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

化学实验室
huàxué shíyàn shì
phòng thí nghiệm hóa học
化学元素
huàxué yuánsù
nguyên tố hóa học
上化学课
shàng huàxué kè
r tham gia lớp học hóa học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc