Trang chủ>化学疗法

Tiếng Trung giản thể

化学疗法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 化学疗法

  1. hóa trị liệu
    huàxué liáofǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

预防性化学疗法
yùfángxìng huàxué liáofǎ
hóa trị dự phòng
肺结核化学疗法
fèijiéhé huàxué liáofǎ
hóa trị lao phổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc