Tiếng Trung giản thể
化疗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
化疗是一个很痛苦的过程
huàliáo shì yígè hěn tòngkǔde guòchéng
hóa trị là một quá trình đau đớn
短期化疗
duǎnqī huàliáo
hóa trị ngắn hạn
手术后要进行化疗
shǒu shùhòu yào jìnxíng huàliáo
hóa trị sau phẫu thuật
化疗药物
huàliáo yàowù
thuốc hóa trị liệu
化疗专家
huàliáo zhuānjiā
chuyên gia hóa trị liệu