Tiếng Trung giản thể
化验单
Thứ tự nét
Ví dụ câu
医生你好,这是我的化验单
yīshēng nǐhǎo , zhèshì wǒ de huàyàndān
chào bác sĩ! Đây là phiếu thí nghiệm của tôi
开一张化验单
kāi yīzhāng huàyàndān
viết ra một phiếu
体检化验单
tǐjiǎn huàyàn dān
giấy khám sức khỏe
拿到化验单后去找大夫
nádào huàyàn dān hòu qùzhǎo dàifū
gặp bác sĩ của bạn khi bạn nhận được xét nghiệm