Trang chủ>化验单

Tiếng Trung giản thể

化验单

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 化验单

  1. báo cáo thử nghiệm trong phòng thí nghiệm
    huàyàndān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

医生你好,这是我的化验单
yīshēng nǐhǎo , zhèshì wǒ de huàyàndān
chào bác sĩ! Đây là phiếu thí nghiệm của tôi
开一张化验单
kāi yīzhāng huàyàndān
viết ra một phiếu
体检化验单
tǐjiǎn huàyàn dān
giấy khám sức khỏe
拿到化验单后去找大夫
nádào huàyàn dān hòu qùzhǎo dàifū
gặp bác sĩ của bạn khi bạn nhận được xét nghiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc