Tiếng Trung giản thể

北上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 北上

  1. đi về phía bắc
    běishàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他北上求职
tā běishàng qiúzhí
anh ấy đã đi về phía bắc để tìm một công việc
继续北上登山
jìxù běishàng dēngshān
tiếp tục leo lên phía bắc
北上列车
běishàng lièchē
tàu hướng bắc
北上打工
běishàng dǎgōng
đi về phía bắc để làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc