北京

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 北京

  1. Bắc Kinh
    Běijīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

北京烤鸭
Běijīng kǎoyā
vịt quay Bắc Kinh
离北京不远
lí Běijīng bù yuǎn
không xa Bắc Kinh
北京天气
Běijīng tiānqì
Thời tiết bắc kinh
北京胡同
Běijīng hútòng
beijing hutong
北京人
běijīng rén
Cư dân bắc kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc